MELD [OLD]Chuyển đổi MELD [OLD] (MELD) sang Chinese Renminbi Yuan (CNY)

MELD/CNY: 1 MELD ≈ ¥0.005528 CNY

Lần cập nhật mới nhất:

MELD [OLD] Thị trường hôm nay

MELD [OLD] đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của MELD [OLD] chuyển đổi sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥0.005528. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 1,481,934,719.13 MELD, tổng vốn hóa thị trường của MELD [OLD] tính bằng CNY là ¥57,784,621.18. Trong 24h qua, giá của MELD [OLD] tính bằng CNY đã tăng ¥0.0000000004761, biểu thị mức tăng +0%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của MELD [OLD] tính bằng CNY là ¥1.33, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.0000001125.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1MELD sang CNY

¥0.005528+0.00011%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 MELD sang CNY là ¥0.005528 CNY, với tỷ lệ thay đổi là +0% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá MELD/CNY của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 MELD/CNY trong ngày qua.

Giao dịch MELD [OLD]

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo MELD [OLD]MELD/USDT
Giao ngay
$0.00006137
-3.3%

The real-time trading price of MELD/USDT Spot is $0.00006137, with a 24-hour trading change of -3.3%, MELD/USDT Spot is $0.00006137 and -3.3%, and MELD/USDT Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi MELD [OLD] sang Chinese Renminbi Yuan

Bảng chuyển đổi MELD sang CNY

logo MELD [OLD]Số lượng
Chuyển thànhlogo CNY
1MELD
0CNY
2MELD
0.01CNY
3MELD
0.01CNY
4MELD
0.02CNY
5MELD
0.02CNY
6MELD
0.03CNY
7MELD
0.03CNY
8MELD
0.04CNY
9MELD
0.04CNY
10MELD
0.05CNY
100000MELD
552.83CNY
500000MELD
2,764.18CNY
1000000MELD
5,528.36CNY
5000000MELD
27,641.84CNY
10000000MELD
55,283.68CNY

Bảng chuyển đổi CNY sang MELD

logo CNYSố lượng
Chuyển thànhlogo MELD [OLD]
1CNY
180.88MELD
2CNY
361.77MELD
3CNY
542.65MELD
4CNY
723.54MELD
5CNY
904.42MELD
6CNY
1,085.31MELD
7CNY
1,266.19MELD
8CNY
1,447.08MELD
9CNY
1,627.96MELD
10CNY
1,808.85MELD
100CNY
18,088.51MELD
500CNY
90,442.59MELD
1000CNY
180,885.18MELD
5000CNY
904,425.93MELD
10000CNY
1,808,851.86MELD

Bảng chuyển đổi số tiền MELD sang CNY và CNY sang MELD ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 MELD sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CNY sang MELD, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1MELD [OLD] phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 MELD và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 MELD = $0 USD, 1 MELD = €0 EUR, 1 MELD = ₹0.07 INR, 1 MELD = Rp11.89 IDR, 1 MELD = $0 CAD, 1 MELD = £0 GBP, 1 MELD = ฿0.03 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

CNYCNY
logo GTGT
3.17
logo BTCBTC
0.0007595
logo ETHETH
0.04003
logo USDTUSDT
70.86
logo XRPXRP
31.66
logo BNBBNB
0.1177
logo SOLSOL
0.4857
logo USDCUSDC
70.91
logo DOGEDOGE
401.93
logo ADAADA
102.59
logo TRXTRX
290.05
logo STETHSTETH
0.04006
logo SMARTSMART
51,593.74
logo WBTCWBTC
0.0007596
logo SUISUI
20.54
logo LINKLINK
4.91

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Chinese Renminbi Yuan nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.

Nhập số lượng MELD [OLD] của bạn

01

Nhập số lượng MELD của bạn

Nhập số lượng MELD của bạn

02

Chọn Chinese Renminbi Yuan

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Chinese Renminbi Yuan hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá MELD [OLD] hiện tại theo Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua MELD [OLD].

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi MELD [OLD] sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua MELD [OLD]

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ MELD [OLD] sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ MELD [OLD] sang Chinese Renminbi Yuan trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ MELD [OLD] sang Chinese Renminbi Yuan?

4.Tôi có thể chuyển đổi MELD [OLD] sang loại tiền tệ khác ngoài Chinese Renminbi Yuan không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến MELD [OLD] (MELD)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.